Điệu Nhảy Lướt Bóng là Phản Kích Khi Né của Jane Doe.
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 (+2) | 14 (+2) | 15 (+4) | 16 (+4) | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bội Số DMG (%) | 387 | 422.2 | 457.4 | 492.6 | 527.8 | 563 | 598.2 | 633.4 | 668.6 | 703.8 | 739 | 774.2 | 809.4 | 844.6 | 879.8 | 915 |
Bội Số Choáng (%) | 247.5 | 258.8 | 270.1 | 281.4 | 292.7 | 304 | 315.3 | 326.6 | 337.9 | 349.2 | 360.5 | 371.8 | 383.1 | 394.4 | 405.7 | 417 |
Cường Hóa Kỹ Năng[]
Cấp Kỹ Năng | Điều Kiện | Cường Hóa Cần |
---|---|---|
1 → 2 | Người Đại Diện Cấp 15 | |
2 → 3 | ||
3 → 4 | Người Đại Diện Cấp 25 | |
4 → 5 | ||
5 → 6 | Người Đại Diện Cấp 35 | |
6 → 7 | ||
7 → 8 | Người Đại Diện Cấp 45 | |
8 → 9 | ||
9 → 10 | Người Đại Diện Cấp 55 | |
10 → 11 | ||
11 → 12 | Người Đại Diện Cấp 60 |
Tổng Tiêu Hao: (1 → 12 với mỗi kỹ năng)
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Phản Kích Khi Né: Điệu Nhảy Lướt Bóng |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 闪避反击:疾影连舞 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 閃避反擊:疾影連舞 |
Tiếng Anh | Dodge Counter: Swift Shadow Dance |
Tiếng Nhật | 回避反撃:疾影の舞_JP0A |
Tiếng Hàn | 회피 반격: 재빠른 그림자의 춤 Hoepi Ban'gyeok: Jaeppareun Geurimjaui Chum |
Tiếng Tây Ban Nha | Contraataque: Baile de la sombra presta |
Tiếng Pháp | Contre d'esquive : Danse d'ombre véloce |
Tiếng Nga | Контратака после уклонения: Танец в туманной дымке Kontrataka posle ukloneniya: Tanets v tumannoy dymke |
Tiếng Thái | หลบหลีกสวนกลับ: Swift Shadow Dance |
Tiếng Đức | Ausweichkonter: Tanz des flinken Schattens |
Tiếng Indonesia | Dodge Counter: Swift Shadow Dance |
Tiếng Bồ Đào Nha | Contraesquiva: Dança da Sombra Fugaz |
Điều Hướng[]
|