Cảnh Diễn Hạ Màn là Tuyệt Kỹ của Jane Doe.
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 (+2) | 14 (+2) | 15 (+4) | 16 (+4) | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bội Số DMG (%) | 1470.6 | 1604.3 | 1738 | 1871.7 | 2005.4 | 2139.1 | 2272.8 | 2406.5 | 2540.2 | 2673.9 | 2807.6 | 2941.3 | 3075.0 | 3208.7 | 3342.4 | 3476.1 |
Bội Số Choáng (%) | 186.5 | 195 | 203.5 | 212 | 220.5 | 229 | 237.5 | 246 | 254.5 | 263 | 271.5 | 280 | 288.5 | 297 | 305.5 | 314 |
Cường Hóa Kỹ Năng[]
Cấp Kỹ Năng | Điều Kiện | Cường Hóa Cần |
---|---|---|
1 → 2 | Người Đại Diện Cấp 15 | |
2 → 3 | ||
3 → 4 | Người Đại Diện Cấp 25 | |
4 → 5 | ||
5 → 6 | Người Đại Diện Cấp 35 | |
6 → 7 | ||
7 → 8 | Người Đại Diện Cấp 45 | |
8 → 9 | ||
9 → 10 | Người Đại Diện Cấp 55 | |
10 → 11 | ||
11 → 12 | Người Đại Diện Cấp 60 |
Tổng Tiêu Hao: (1 → 12 với mỗi kỹ năng)
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Tuyệt Kỹ: Cảnh Diễn Hạ Màn |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 终结技:终幕演出 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 終結技:終幕演出 |
Tiếng Anh | Ultimate: Final Curtain |
Tiếng Nhật | 終結スキル:フィナーレ_JP0A |
Tiếng Hàn | 궁극기: 피날레 공연 Gunggeukgi: Pinalle Gong'yeon |
Tiếng Tây Ban Nha | Técnica definitiva: Acto final |
Tiếng Pháp | Ultime : Grand final |
Tiếng Nga | Суперспособность: Финальный акт Supersposobnost': Final'nyy akt |
Tiếng Thái | สกิลอัลติเมท: Final Curtain |
Tiếng Đức | Ultimate: Finale Aufführung |
Tiếng Indonesia | Ultimate: Final Curtain |
Tiếng Bồ Đào Nha | Supremo: A Última Apresentação |
Điều Hướng[]
|