Lướt Bóng là Phản Kích Khi Né của Jane Doe.
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 (+2) | 14 (+2) | 15 (+4) | 16 (+4) | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bội Số DMG (%) | ||||||||||||||||
Bội Số DMG Đòn 1 | 341.2 | 372.3 | 403.4 | 434.5 | 465.6 | 496.7 | 527.8 | 558.9 | 590.0 | 621.1 | 652.2 | 683.3 | 714.4 | 745.5 | 776.6 | 807.7 |
Bội Số DMG Đòn 2 | 341.2 | 372.3 | 403.4 | 434.5 | 465.6 | 496.7 | 527.8 | 558.9 | 590.0 | 621.1 | 652.2 | 683.3 | 714.4 | 745.5 | 776.6 | 807.7 |
Bội Số Choáng (%) | ||||||||||||||||
Bội Số Choáng Đòn 1 | 229.2 | 239.7 | 250.2 | 260.7 | 271.2 | 281.7 | 292.2 | 302.7 | 313.2 | 323.7 | 334.2 | 344.7 | 355.2 | 365.7 | 376.2 | 386.7 |
Bội Số Choáng Đòn 2 | 229.2 | 239.7 | 250.2 | 260.7 | 271.2 | 281.7 | 292.2 | 302.7 | 313.2 | 323.7 | 334.2 | 344.7 | 355.2 | 365.7 | 376.2 | 386.7 |
Cường hóa Kỹ Năng[]
Cấp Kỹ Năng | Điều Kiện | Cường Hóa Cần |
---|---|---|
1 → 2 | Người Đại Diện Cấp 15 | |
2 → 3 | ||
3 → 4 | Người Đại Diện Cấp 25 | |
4 → 5 | ||
5 → 6 | Người Đại Diện Cấp 35 | |
6 → 7 | ||
7 → 8 | Người Đại Diện Cấp 45 | |
8 → 9 | ||
9 → 10 | Người Đại Diện Cấp 55 | |
10 → 11 | ||
11 → 12 | Người Đại Diện Cấp 60 |
Tổng Tiêu Hao: (1 → 12 với mỗi kỹ năng)
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Phản Kích Khi Né: Lướt Bóng |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 闪避反击:疾影 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 閃避反擊:疾影 |
Tiếng Anh | Dodge Counter: Swift Shadow |
Tiếng Nhật | 回避反撃:疾影_JP0A |
Tiếng Hàn | 회피 반격: 재빠른 그림자 Hoepi Ban'gyeok: Jaeppareun Geurimja |
Tiếng Tây Ban Nha | Contraataque: Sombra presta |
Tiếng Pháp | Contre d'esquive : Ombre véloce |
Tiếng Nga | Контратака после уклонения: Туманная дымка Kontrataka posle ukloneniya: Tumannaya dymka |
Tiếng Thái | หลบหลีกสวนกลับ: Swift Shadow |
Tiếng Đức | Ausweichkonter: Flinker Schatten |
Tiếng Indonesia | Dodge Counter: Swift Shadow |
Tiếng Bồ Đào Nha | Contraesquiva: Sombra Fugaz |
Điều Hướng[]
|