Vũ Điệu Sắc Bén là Tấn Công Thường của Jane Doe.
Xem Trước[]
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 (+2) | 14 (+2) | 15 (+4) | 16 (+4) | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bội Số DMG (%) | ||||||||||||||||
Bội Số DMG Đòn 1 | 36.1 | 39.4 | 42.7 | 46.0 | 49.3 | 52.6 | 55.9 | 59.2 | 62.5 | 65.8 | 69.1 | 72.4 | 75.7 | 79.0 | 82.3 | 85.6 |
Bội Số DMG Đòn 2 | 62.3 | 68 | 73.7 | 79.4 | 85.1 | 90.8 | 96.5 | 102.2 | 107.9 | 113.6 | 119.3 | 125.0 | 130.7 | 136.4 | 142.1 | 147.8 |
Bội Số DMG Đòn 3 | 83.5 | 91.1 | 98.7 | 106.3 | 113.9 | 121.5 | 129.1 | 136.7 | 144.3 | 151.9 | 159.5 | 167.1 | 174.7 | 182.3 | 189.9 | 197.5 |
Bội Số DMG Đòn 4 | 163.4 | 178.3 | 193.2 | 208.1 | 223.0 | 237.9 | 252.8 | 267.7 | 282.6 | 297.5 | 312.4 | 327.3 | 342.2 | 357.1 | 372.0 | 386.9 |
Bội Số DMG Đòn 5 | 98.8 | 107.8 | 116.8 | 125.8 | 134.8 | 143.8 | 152.8 | 161.8 | 170.8 | 179.8 | 188.8 | 197.8 | 206.8 | 215.8 | 224.8 | 233.8 |
Bội Số DMG Đòn 6 | 291.3 | 317.8 | 344.3 | 370.8 | 397.3 | 423.8 | 450.3 | 476.8 | 503.3 | 529.8 | 556.3 | 582.8 | 609.3 | 635.8 | 662.3 | 688.8 |
Bội Số Choáng (%) | ||||||||||||||||
Bội Số Choáng Đòn 1 | 15.3 | 16 | 16.7 | 17.4 | 18.1 | 18.8 | 19.5 | 20.2 | 20.9 | 21.6 | 22.3 | 23.0 | 23.7 | 24.4 | 25.1 | 25.8 |
Bội Số Choáng Đòn 2 | 44.3 | 46.4 | 48.5 | 50.6 | 52.7 | 54.8 | 56.9 | 59.0 | 61.1 | 63.2 | 65.3 | 67.4 | 69.5 | 71.6 | 73.7 | 75.8 |
Bội Số Choáng Đòn 3 | 59.5 | 62.3 | 65.1 | 67.9 | 70.7 | 73.5 | 76.3 | 79.1 | 81.9 | 84.7 | 87.5 | 90.3 | 93.1 | 95.9 | 98.7 | 101.5 |
Bội Số Choáng Đòn 4 | 109.7 | 114.7 | 119.7 | 124.7 | 129.7 | 134.7 | 139.7 | 144.7 | 149.7 | 154.7 | 159.7 | 164.7 | 169.7 | 174.7 | 179.7 | 184.7 |
Bội Số Choáng Đòn 5 | 68.7 | 71.9 | 75.1 | 78.3 | 81.5 | 84.7 | 87.9 | 91.1 | 94.3 | 97.5 | 100.7 | 103.9 | 107.1 | 110.3 | 113.5 | 116.7 |
Bội Số Choáng Đòn 6 | 200 | 209.1 | 218.2 | 227.3 | 236.4 | 245.5 | 254.6 | 263.7 | 272.8 | 281.9 | 291.0 | 300.1 | 309.2 | 318.3 | 327.4 | 336.5 |
Cường Hóa Kỹ Năng[]
Cấp Kỹ Năng | Điều Kiện | Cường Hóa Cần |
---|---|---|
1 → 2 | Người Đại Diện Cấp 15 | |
2 → 3 | ||
3 → 4 | Người Đại Diện Cấp 25 | |
4 → 5 | ||
5 → 6 | Người Đại Diện Cấp 35 | |
6 → 7 | ||
7 → 8 | Người Đại Diện Cấp 45 | |
8 → 9 | ||
9 → 10 | Người Đại Diện Cấp 55 | |
10 → 11 | ||
11 → 12 | Người Đại Diện Cấp 60 |
Tổng Tiêu Hao: (1 → 12 với mỗi kỹ năng)
Other Languages[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Tấn Công Thường: Vũ Điệu Sắc Bén |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 普通攻击:跳步刃舞 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 普通攻擊:跳步刃舞 |
Tiếng Anh | Basic Attack: Dancing Blades |
Tiếng Nhật | 通常攻撃:ダンシング・ナイフ_JP0A |
Tiếng Hàn | 일반 공격: 춤추는 칼날 Ilban Gonggyeok: Chumchuneun Kallal |
Tiếng Tây Ban Nha | Ataque normal: Danza de dagas |
Tiếng Pháp | Attaque normale : Lames dansantes |
Tiếng Nga | Базовая атака: Танец с клинками Bazovaya ataka: Tanets s klinkami |
Tiếng Thái | โจมตีปกติ: Dancing Blades |
Tiếng Đức | Basisangriff: Tanzende Klingen |
Tiếng Indonesia | Basic Attack: Dancing Blades |
Tiếng Bồ Đào Nha | Ataque Básico: Lâminas Dançantes |
Điều Hướng[]
|